sound track /điện tử & viễn thông/
đường âm thanh
sound track /toán & tin/
vệt âm
audio line, sound track /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
đường âm thanh
programme audio track, sour, squeeze track, sound track /toán & tin/
rãnh âm thanh chương trình
Đơn vị vật lý chứa âm thanh trong đĩa cứng, đĩa CD...