TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh âm thanh chương trình

rãnh âm thanh chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rãnh âm thanh chương trình

programme audio track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 programme audio track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squeeze track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rãnh âm thanh chương trình

Programmtonspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmtonspur /f/TV/

[EN] programme audio track

[VI] rãnh âm thanh chương trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

programme audio track

rãnh âm thanh chương trình

 programme audio track /toán & tin/

rãnh âm thanh chương trình

programme audio track, sour, squeeze track, sound track /toán & tin/

rãnh âm thanh chương trình

Đơn vị vật lý chứa âm thanh trong đĩa cứng, đĩa CD...

 programme audio track

rãnh âm thanh chương trình