Việt
rãnh âm thanh chương trình
Anh
programme audio track
sour
squeeze track
sound track
Đức
Programmtonspur
Programmtonspur /f/TV/
[EN] programme audio track
[VI] rãnh âm thanh chương trình
programme audio track, sour, squeeze track, sound track /toán & tin/
Đơn vị vật lý chứa âm thanh trong đĩa cứng, đĩa CD...