specific heat /điện lạnh/
hệ số phát xạ phổ
specific heat /xây dựng/
hệ số phát xạ phổ
specific heat /hóa học & vật liệu/
nhiệt rung riêng
relative density, specific heat, unit weight
tỷ trọng tương đối
brine heat capacity, specific capacity, specific heat
nhiệt dung riêng nước muối
Lượng nhiệt cần thiết dq để làm thay đổi nhiệt độ của một đơn vị vật chất một giá trị là dT trong quá trình nhiệt động lực cho trước.; Đồng nghĩa với specific capacity.
heat capacity, heat storage capacity, heating capacity, specific heat
nhiệt dung tích tụ