TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 specific heat

hệ số phát xạ phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt rung riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ trọng tương đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt dung riêng nước muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt dung tích tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 specific heat

 specific heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relative density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brine heat capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat storage capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific heat /điện lạnh/

hệ số phát xạ phổ

 specific heat /xây dựng/

hệ số phát xạ phổ

 specific heat /hóa học & vật liệu/

nhiệt rung riêng

relative density, specific heat, unit weight

tỷ trọng tương đối

brine heat capacity, specific capacity, specific heat

nhiệt dung riêng nước muối

Lượng nhiệt cần thiết dq để làm thay đổi nhiệt độ của một đơn vị vật chất một giá trị là dT trong quá trình nhiệt động lực cho trước.; Đồng nghĩa với specific capacity.

heat capacity, heat storage capacity, heating capacity, specific heat

nhiệt dung tích tụ