heating capacity /hóa học & vật liệu/
năng suất nung nóng
heating capacity
năng suất sưởi
heating capacity /vật lý/
năng suất tỏa nhiệt
heat rate curve, heat storage capacity, heating capacity
đường công suất nhiệt
total calorific value, heat capacity, heat output, heating capacity
tổng năng suất tỏa nhiệt
heat capacity, heat storage capacity, heating capacity, specific heat
nhiệt dung tích tụ
heat output, heat storage capacity, heat throughput, heating capacity, heating efficiency, thermal performance
năng suất nhiệt