heat capacity /toán & tin/
dung nhiệt
heat capacity
nhiệt dung riêng
heat capacity
nhiệt dung tích tụ
heat capacity /vật lý/
năng suất tỏa nhiệt
caloric content, heat capacity
nhiệt hàm
heat capacity, specific gravity of seawater /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
tỷ nhiệt
caloric power, heat capacity, heat output
công suất nhiệt
total calorific value, heat capacity, heat output, heating capacity
tổng năng suất tỏa nhiệt
heat capacity, heat of bond formation, heat of linkage, thermal bonding
nhiệt liên kết
heat capacity, heat storage capacity, heating capacity, specific heat
nhiệt dung tích tụ
heat capacity, capacity for heat, heat absorption capacity, heat capacitance, heat capacity
nhiệt dung tích tụ