specific resistance /điện/
điện trở đặc trưng
specific resistance /điện lạnh/
điện trở riêng (tên cũ)
resistivity log, specific resistance
log điện trở suất (đo lỗ khoan)
electrical resistivity, resistivity, specific resistance
điện trở riêng
Điện trở tính theo ohm của một dây đường kính một mil và dài một foot.