TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

resistivity log

biểu đồ điện trở suất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

log điện trở suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carota điện trở suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carota điện trở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

resistivity log

resistivity log

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

resistivity log

Widerstandsaufzeichnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Widerstandslog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistivity log

biểu đồ điện trở suất

resistivity log, specific resistance

log điện trở suất (đo lỗ khoan)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Widerstandsaufzeichnung /f/NLPH_THẠCH/

[EN] resistivity log

[VI] carota điện trở suất, log điện trở suất

Widerstandslog /nt/D_KHÍ/

[EN] resistivity log

[VI] carota điện trở (đo lỗ khoan)

Tự điển Dầu Khí

resistivity log

o   biểu đồ điện trở suất