split bearing
bệ đỡ có 2 mảnh
split bearing
bộ lót bổ đôi
split bearing /cơ khí & công trình/
ổ trượt ghép
split bearing, split bushing /cơ khí & công trình/
bộ lót bổ đôi
split bearing, split bushing /cơ khí & công trình/
bệ đỡ có 2 mảnh
shell bearing, split bearing /ô tô/
bạc nót 2 nửa (cốt máy)
split bearing, two part bearing /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
ổ bổ dọc