TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 split bushing

bệ đỡ có 2 mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lót bổ đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống lót cắt rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống lót xẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 split bushing

 split bushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 split bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 split bushing

bệ đỡ có 2 mảnh

 split bushing

bộ lót bổ đôi

 split bushing /toán & tin/

ống lót cắt rời

 split bushing

ống lót cắt rời

 collet, split bushing /cơ khí & công trình/

ống lót xẻ

 split bearing, split bushing /cơ khí & công trình/

bộ lót bổ đôi

 split bearing, split bushing /cơ khí & công trình/

bệ đỡ có 2 mảnh