spotlight /điện tử & viễn thông/
chùm sáng chụm
spotlight /điện lạnh/
chùm sáng chụm
spotlight /cơ khí & công trình/
đèn chuyển hướng
spotlight
đèn chiếu sáng chụm
spotlight /điện lạnh/
đèn chiếu sáng chụm
spotlight
đèn chuyển hướng
spotlight /điện/
đèn đốm
spotlight
đèn đốm
spotlight
đèn rọi
scanner, spotlight /điện tử & viễn thông/
đèn quét
radar blip, spotlight
đốm sáng rađa
overhead projector, projector lamp, search-light, spotlight
máy đèn chiếu
flinger, floodlight, searchlight, sport light, spotlight
đèn rọi