sprocket
puli xích (hệ truyền động bánh răng động cơ)
sprocket /xây dựng/
bánh xi măng (mẫu thử tiêu chuẩn)
sprocket /hóa học & vật liệu/
bánh xi măng (mẫu thử tiêu chuẩn)
sprocket
bánh xích
sprocket
bánh xích
sprocket
đuôi xà mái nghiêng
sprocket /cơ khí & công trình/
đai xích
sprocket
bánh răng nhỏ, đĩa xích
sprocket
đĩa răng móc
sprocket
vấu đĩa răng
sprocket /xây dựng/
đuôi xà mái nghiêng
sprocket /toán & tin/
bánh răng nhỏ, đĩa xích
sprocket
bánh xi măng (mẫu thử tiêu chuẩn)
sprocket, sprocket wheel
ống răng móc
rafter tail, sprocket /xây dựng/
đuôi xà mái nghiêng
sprocket, sprocket wheel /toán & tin/
đĩa răng móc
chain sprocket, sprocket /cơ khí & công trình/
đĩa xích
serration, setoff, sprocket
đường răng cưa
pinion drive, pinion wheel, sprocket
sự kéo bằng pi nhông
chain and sprocket wheel drive, sprocket, sprocket wheel
sự truyền động bằng xích và bánh xích
pitch chain, pitch of teeth, pitch screw, sprocket, tooth distance, tooth pitch
xích có bước răng
backhoe hydraulic crawler, chain sheave, chain sprocket, chain wheel, crawler track, pat, sprocket
bánh xích