TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stab

đường đâm cấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết đâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết thương do đâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đâm xe chính diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stab

 stab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head-on collision or head-on crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stab /y học/

đường đâm cấy

 stab

đường đâm cấy

 stab /y học/

vết đâm, vết thương do đâm

 stab /y học/

vết đâm, vết thương do đâm

head-on collision or head-on crash, stab /xây dựng/

sự đâm xe chính diện