Việt
vết đâm
vết thương do đâm
chỗ bị đâm vào
vết tiêm
nhát đâm
vết châm
vết chích
vết đốt
Anh
stab
Đức
Einstichstelle
stechen
Einstichstelle /die/
chỗ bị đâm vào; vết đâm; vết tiêm;
stechen /ở mệnh lệnh cách sô' ít (Imperativ Sg.). Stich, der; -[e]s, -e/
nhát đâm; vết đâm; vết châm; vết chích; vết đốt;
stab /xây dựng/
vết đâm, vết thương do đâm
stab /y học/