TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stable oscillation

sự dao động ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stable oscillation

 stable oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stationary vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stable oscillation /toán & tin/

sự dao động ổn định

 stable oscillation, stationary vibration /điện/

sự dao động ổn định

Một thông số thay đổi theo thời gian được giới hạn và tự lặp lại vô số.

A time-varying parameter that is bounded and repeats itself indefinitely.