stationary vibration /toán & tin/
sự dao động ổn định
stationary vibration
sự dao động không đổi
stable oscillation, stationary vibration /điện/
sự dao động ổn định
Một thông số thay đổi theo thời gian được giới hạn và tự lặp lại vô số.
A time-varying parameter that is bounded and repeats itself indefinitely.