TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stadia tables

bàn đo cự ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stadia tables

 stadia tables

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stadia tables

bàn đo cự ly, khoảng cách

 stadia tables

bàn đo cự ly, khoảng cách

Bàn chuyển các kích thước biểu kiến quan sát được qua kính viễn vọng có kính ngắm kinh tuyến thành các giá trị khoảng cách.

Tables by which the apparent dimensions observed through a transit scope are converted into distance values.