stair well /xây dựng/
giếng thoát nước trên tuyến
stair well
giếng thoát nước trên tuyến
stair well /xây dựng/
giếng thoát nước trên tuyến
stair well, well /xây dựng/
giếng cầu thang
Một khu vực không gian mở, thẳng đứng, thoáng trong một tòa nhà từ sàn đến mái để chứa cầu thang.
A vertical open area or shaft in a building that extends vertically from the floor to the roof to accommodate stairs or an elevator.