well
lồng thang máy
stair well, well /xây dựng/
giếng cầu thang
Một khu vực không gian mở, thẳng đứng, thoáng trong một tòa nhà từ sàn đến mái để chứa cầu thang.
A vertical open area or shaft in a building that extends vertically from the floor to the roof to accommodate stairs or an elevator.
intake pit, well
giếng khoan thu nước
mud sump, well
giếng thoát nước bẩn
Một lỗ được đào trong lòng đất để tiếp cận nguồn nước, dầu, nước biển, khí ga, v.v.
A hole that is dug in the earth to gain access to water, oil, brine, gas, or the like.
bore hole survey, well
sự nghiên cứu lỗ khoan
basement stairway, stairwell, well
lồng cầu thang tầng hầm
artesian spring, water vein, well
mạch nước tự phun
light shaft, light well, well
giếng lấy ánh sáng
hoistway door, lift room, well
cửa lồng thang máy