TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 well

lồng thang máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng cầu thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng khoan thu nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng thoát nước bẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghiên cứu lỗ khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lồng cầu thang tầng hầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch nước tự phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng lấy ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa lồng thang máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 well

 well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stair well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intake pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mud sump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bore hole survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basement stairway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stairwell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

artesian spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water vein

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoistway door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 well

lồng thang máy

 stair well, well /xây dựng/

giếng cầu thang

Một khu vực không gian mở, thẳng đứng, thoáng trong một tòa nhà từ sàn đến mái để chứa cầu thang.

A vertical open area or shaft in a building that extends vertically from the floor to the roof to accommodate stairs or an elevator.

intake pit, well

giếng khoan thu nước

mud sump, well

giếng thoát nước bẩn

Một lỗ được đào trong lòng đất để tiếp cận nguồn nước, dầu, nước biển, khí ga, v.v.

A hole that is dug in the earth to gain access to water, oil, brine, gas, or the like.

bore hole survey, well

sự nghiên cứu lỗ khoan

basement stairway, stairwell, well

lồng cầu thang tầng hầm

artesian spring, water vein, well

mạch nước tự phun

 light shaft, light well, well

giếng lấy ánh sáng

hoistway door, lift room, well

cửa lồng thang máy