basement stairway
buồng cầu thang tầng hầm
basement stairway
lồng cầu thang tầng hầm
basement stairway, stairway, stair /xây dựng/
lồng cầu thang tầng hầm
Một chuỗi các bậc hay nhóm các bậc nối hai hay nhiều vị trí. Còn gọi là stairway.
A series of steps or flights of steps connecting two or more levels. Also, stairway.a series of steps or flights of steps connecting two or more levels. Also, stairway.
basement stairway, stairwell, well
lồng cầu thang tầng hầm