mud sump /xây dựng/
giếng thoát nước bẩn
mud sump
giếng thoát nước bẩn
mud sump /xây dựng/
giếng thoát nước bẩn
mud sump, well
giếng thoát nước bẩn
Một lỗ được đào trong lòng đất để tiếp cận nguồn nước, dầu, nước biển, khí ga, v.v.
A hole that is dug in the earth to gain access to water, oil, brine, gas, or the like.