mud sump /xây dựng/
giếng thoát nước bẩn
mud sump
giếng thoát nước bẩn
mud sump /xây dựng/
giếng thoát nước bẩn
mud sump
thùng lắng cặn (nồi hơi)
mud sump /xây dựng/
thùng lắng cặn (nồi hơi)
mud sump /cơ khí & công trình/
thùng lắng cặn (nồi hơi)
core pool, mud chamber, mud sump, sediment chamber, sedimentation basin, sedimentation pond, silt trap
bể lắng bùn