mud chamber
bể lắng bùn
silt trap
bể lắng bùn
sludge tank
bể lắng bùn
silt basin
bể lắng bùn (để làm trong nước)
sedimentation pond
bể lắng bùn
slurry pond
bể lắng bùn
core pool, receptaculum, sea
bể lắng bùn
sedimentation basin
bể lắng bùn
mud sump
bể lắng bùn
slurry sump
bể lắng bùn (quặng)
core pool
bể lắng bùn
mud chamber
bể lắng bùn
sediment chamber
bể lắng bùn
sedimentation pond
bể lắng bùn
silt trap
bể lắng bùn
sludge tank
bể lắng bùn
slurry pond
bể lắng bùn
silt basin
bể lắng bùn (để làm trong nước)
core pool, mud chamber, mud sump, sediment chamber, sedimentation basin, sedimentation pond, silt trap
bể lắng bùn
slurry sump
bể lắng bùn (quặng)
silt basin /xây dựng/
bể lắng bùn (để làm trong nước)
slurry sump /xây dựng/
bể lắng bùn (quặng)