standard output /toán & tin/
dữ liệu xuất chuẩn
Standard Output /điện tử & viễn thông/
đầu ra tiêu chuẩn
standard output
thiết bị xuất chuẩn
standard output
sản lượng tiêu chuẩn
Lượng hàng hóa của một công nhân làm ra tại mưc tiêu chuẩn hoặc với 95% sản lượng, được tính bằng đơn vị sản phẩm trên một khoảng thời gian.
The output of a worker performing at standard or 95% productivity, expressed as units per time period.
standard output, standard output device, STOUT
thiết bị xuất chuẩn