TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản lượng tiêu chuẩn

sản lượng tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sản lượng tiêu chuẩn

standard output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard output

sản lượng tiêu chuẩn

 standard output

sản lượng tiêu chuẩn

Lượng hàng hóa của một công nhân làm ra tại mưc tiêu chuẩn hoặc với 95% sản lượng, được tính bằng đơn vị sản phẩm trên một khoảng thời gian.

The output of a worker performing at standard or 95% productivity, expressed as units per time period.