Việt
dừ liệu xuất chuẩn
đầu ra tiêu chuẩn
dữ liệu xuất chuẩn
sản lượng tiêu chuẩn
Anh
standard output
Đức
Leistungsnorm
Pháp
norme de rendement
standard output /TECH/
[DE] Leistungsnorm
[EN] standard output
[FR] norme de rendement
Standard Output
standard output /toán & tin/
(stout) dừ liệu xuất chuẩn