Việt
xơ dạng sợi
xơ cắt ngắn
Anh
staple fibre
cut staple
staple fiber
staple fibre /xây dựng/
xơ dạng sợi (bông, len, gai)
staple fibre /dệt may/
cut staple, staple fiber, staple fibre /dệt may/