Việt
xơ cắt ngắn
xơ ngắn
Anh
staple fiber
staple fibre
cut staple
staple
Đức
Stapelfaser
geschnittene Viskose-Filamentfasern
Xơ cắt ngắn
cut staple, staple fiber, staple fibre /dệt may/
Stapelfaser /f/SỨ_TT, KT_DỆT/
[EN] staple fiber (Mỹ), staple fibre (Anh)
[VI] xơ cắt ngắn
geschnittene Viskose-Filamentfasern /f pl/KT_DỆT/
[EN] cut staple
[VI] xơ ngắn, xơ cắt ngắn