Việt
xơ ngắn
xơ cắt ngắn
Anh
cut staple
Đức
geschnittene Viskose-Filamentfasern
geschnittene Viskose-Filamentfasern /f pl/KT_DỆT/
[EN] cut staple
[VI] xơ ngắn, xơ cắt ngắn
cut staple /dệt may/