TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

staple fiber

xơ cắt ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Xơ hóa học dạng cắt ngắn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

staple fiber

staple fiber

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

staple fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

staple fiber

Stapelfaser

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spinnfaser

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

staple fiber

fibre textile discontinue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verranne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fibranne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fibre discontinue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fibre en mèches

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

staple fiber,staple fibre /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Stapelfaser

[EN] staple fiber; staple fibre

[FR] fibre textile discontinue; verranne

staple fiber,staple fibre /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Stapelfaser

[EN] staple fiber; staple fibre

[FR] fibranne; fibre discontinue; fibre en mèches

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stapelfaser /f/SỨ_TT, KT_DỆT/

[EN] staple fiber (Mỹ), staple fibre (Anh)

[VI] xơ cắt ngắn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

staple fiber

Xơ hóa học dạng cắt ngắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

staple fiber

xơ cắt ngắn

Từ điển Polymer Anh-Đức

staple fiber

Stapelfaser (kurzgeschnittene Chemiefasern); Spinnfaser