starting rheostat /toán & tin/
bộ biến trở cuộn dây khởi động (động cơ điện)
starting rheostat
bộ biến trở cuộn dây khởi động (động cơ điện)
starting rheostat /điện tử & viễn thông/
bộ biến trở cuộn dây khởi động (động cơ điện)
starting rheostat /cơ khí & công trình/
bộ biến trở cuộn dây khởi động (động cơ điện)
starter, starting resistance, starting resistor, starting rheostat
biến trở khởi động