TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stayed bridge

cầu treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stayed bridge

 floating rear axle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free-arch bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple-arch bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stayed bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspension bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating rear axle, free-arch bridge, multiple-arch bridge, stayed bridge, suspension bridge /xây dựng/

cầu treo

Một cầu có phần đường hay sàn được treo bằng hai cáp thép, mỗi cáp được mang bởi hai tháp, mỗi tháp ở một bên bờ. Ví dụ cầu Golden Gate bắc qua vịnh San Francisco.

A bridge having a road or deck hung from a pair of steel cables, each carried by two towers, one at each bank; e.g., the Golden Gate Bridge over San Francisco Bay.