suspension bridge /xây dựng/
cầu treo (các hệ thanh, dây, xích)
suspension bridge /xây dựng/
cầu treo dây võng
suspension bridge /toán & tin/
cầu treo dây võng
floating rear axle, free-arch bridge, multiple-arch bridge, stayed bridge, suspension bridge /xây dựng/
cầu treo
Một cầu có phần đường hay sàn được treo bằng hai cáp thép, mỗi cáp được mang bởi hai tháp, mỗi tháp ở một bên bờ. Ví dụ cầu Golden Gate bắc qua vịnh San Francisco.
A bridge having a road or deck hung from a pair of steel cables, each carried by two towers, one at each bank; e.g., the Golden Gate Bridge over San Francisco Bay.