TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 steady flow

dòng chảy đều đặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 steady flow

 steady flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniform flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constant flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balanced flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stable flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady-state flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady flow

dòng chảy đều đặn

 steady flow /điện lạnh/

dòng chảy ổn định

 steady flow, uniform flow /xây dựng/

dòng chảy đều đặn

 constant flow, steady flow, steady stream

dòng ổn định

 balanced flow, stable flow, steady flow, steady-state flow

dòng chảy ổn định