steady flow
dòng chảy đều đặn
steady flow /điện lạnh/
dòng chảy ổn định
steady flow, uniform flow /xây dựng/
dòng chảy đều đặn
constant flow, steady flow, steady stream
dòng ổn định
balanced flow, stable flow, steady flow, steady-state flow
dòng chảy ổn định