TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng chảy ổn định

dòng chảy ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dòng chảy ổn định

steady flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stable flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balanced flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steady-state flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balanced flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stable flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady-state flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dòng chảy ổn định

ständiger Fluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stationäre Strömung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konstanter Verkehrsfluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerfluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balanced flow

dòng chảy ổn định

stable flow

dòng chảy ổn định

steady flow

dòng chảy ổn định

steady-state flow

dòng chảy ổn định

 balanced flow, stable flow, steady flow, steady-state flow

dòng chảy ổn định

stable flow /toán & tin/

dòng chảy ổn định

steady flow /toán & tin/

dòng chảy ổn định

steady-state flow /toán & tin/

dòng chảy ổn định

steady-state flow /điện lạnh/

dòng chảy ổn định

 balanced flow /điện lạnh/

dòng chảy ổn định

 stable flow /điện lạnh/

dòng chảy ổn định

 steady flow /điện lạnh/

dòng chảy ổn định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ständiger Fluß /m/V_LÝ/

[EN] steady flow

[VI] dòng chảy ổn định

stationäre Strömung /f/VTHK (khí động lực học) VLC_LỎNG/

[EN] steady flow

[VI] dòng chảy ổn định

konstanter Verkehrsfluß /m/V_TẢI/

[EN] stable flow

[VI] dòng chảy ổn định

Dauerfluß /m/V_LÝ/

[EN] steady flow

[VI] dòng chảy ổn định