stepped footing, stepped foundation /xây dựng/
móng có hình bậc thang
stepped footing, wing base /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
bệ có bậc
1. một bệ tường với các bậc nằm ngang nhằm hỗ trợ các lớp nghiêng hay tầng mang. 2. một chân cột hay chân tường gồm hai hay nhiều bậc nằm trên đỉnh của nhau nhằm phân tán trọng tải.
1. a wall footing with horizontal steps to accommodate sloping grade or bearing stratum.a wall footing with horizontal steps to accommodate sloping grade or bearing stratum.2. a column or wall footing composed of two or more steps on top of one another to distribute load.a column or wall footing composed of two or more steps on top of one another to distribute load.