stepped foundation /xây dựng/
móng bậc
stepped foundation
nền đá chắc bậc
stepped foundation
nền đá chắc giật cấp
stepped foundation /xây dựng/
nền đá chắc bậc
stepped foundation /xây dựng/
nền đá chắc giật cấp
stepped foundation /xây dựng/
nền đá chắc bậc
stepped foundation /xây dựng/
nền đá chắc giật cấp
stepped footing, stepped foundation /xây dựng/
móng có hình bậc thang