stippling /ô tô/
chấm sơn (hoàn thiện)
stippling
chấm lốm đốm
stippling
sự khắc chấm
stippling /xây dựng/
sự làm sần sùi (mặt bê tông)
stippling /hóa học & vật liệu/
sự làm sần sùi (mặt bê tông)
stippling /toán & tin/
chấm lốm đốm
stippling /toán & tin/
chấm sơn (hoàn thiện)
stippling /y học/
chấm lốm đốm
stippling /xây dựng/
chấm sơn (hoàn thiện)