TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stippling

chấm sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chấm lốm đốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khắc chấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm sần sùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stippling

 stippling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stippling /ô tô/

chấm sơn (hoàn thiện)

 stippling

chấm lốm đốm

 stippling

sự khắc chấm

 stippling /xây dựng/

sự làm sần sùi (mặt bê tông)

 stippling /hóa học & vật liệu/

sự làm sần sùi (mặt bê tông)

 stippling /toán & tin/

chấm lốm đốm

 stippling /toán & tin/

chấm sơn (hoàn thiện)

 stippling /y học/

chấm lốm đốm

 stippling /xây dựng/

chấm sơn (hoàn thiện)