Việt
chấm lốm đốm
vết
Anh
stippling
mottling
vết, chấm lốm đốm
Trong đất: Các thửa đất nhỏ có những đốm màu khác nhau, thường được dùng để chỉ mẫu màu phát triển do hoạt động của vi sinh vật kỵ khí không hoàn toàn.
stippling /toán & tin/
stippling /y học/