storage battery /điện/
bộ pin nạp lại được
storage battery /vật lý/
bộ pin nạp lại được
storage battery
bộ tích trữ điện
storage battery
bộ pin nạp lại được
storage battery /điện lạnh/
bộ pin nạp lại được
stationary battery, storage battery
bộ ắcqui tĩnh
silver storage battery, storage battery
ắcqui bạc
secondary battery, secondary cell, storage battery
bộ pin thứ cấp
accumulator battery, rechargeable battery, storage battery
bộ pin nạp lại được
battery cell, plan view, storage battery
ngăn của bình điện
accumulator, accumulator battery, rechargeable battery, secondary battery, storage battery
bộ pin trữ điện
accumulator, accumulator battery, rechargeable battery, secondary battery, storage battery
bộ tích trữ điện
run down battery, battery, battery box, battery jar, storage battery
bình ắcqui hết điện
Tên thông thường chỉ bình điện axit-chì dùng trong xe hơi, có thể nạp và phóng điện.
accumulator, accumulator battery, rechargeable battery, secondary batter, secondary battery, storage battery
bộ pin thứ cấp