stray current /điện/
dòng điện tạp tán
stray current
dòng điện tạp tán
stray current /điện/
dòng tạp tán
stray current /hóa học & vật liệu/
dòng tạp tán
erratic current, stray current /điện;điện lạnh;điện lạnh/
dòng điện lạc
erratic current, stray current /điện/
dòng điện tản
stray current, vagabond current
dòng lạc