Việt
dòng tạp tán
dòng diện lạc /tạp tán <đ>
Anh
stray current
Đức
Streustrom
vagabundierender Strom
Streustrom,vagabundierender Strom
[EN] stray current
[VI] dòng tạp tán, dòng diện lạc /tạp tán < đ>
stray current /điện/
stray current /hóa học & vật liệu/