Việt
dòng tạp tán
dòng điện tạp tán
dòng điện lạc
dòng điện tản
dòng diện lạc /tạp tán <đ>
Anh
stray current
Đức
Streustrom
vagabundierender Strom
Erdstrom
Fremdstrom
Irrstrom
Kriechstrom
Pháp
courant vagabond
courant parasité
stray current /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Erdstrom; Fremdstrom; Irrstrom; Kriechstrom; Streustrom; vagabundierender Strom
[EN] stray current
[FR] courant vagabond
[DE] Streustrom
[FR] courant parasité
Streustrom,vagabundierender Strom
[VI] dòng tạp tán, dòng diện lạc /tạp tán < đ>
Streustrom /m/KT_ĐIỆN/
[VI] dòng điện tạp tán
o dòng tạp tán