TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 strengthened

được tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm được gia cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guốc hãm được tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 strengthened

 strengthened

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reinforced plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reinforced brake block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strengthened /toán & tin/

được tăng cường

reinforced plate, strengthened

tấm được gia cố

reinforced brake block, strengthened

guốc hãm được tăng cường