stuffing digit
chữ số chỉnh
stuffing digit /điện tử & viễn thông/
chữ số chỉnh
stuffing digit /điện tử & viễn thông/
chữ số nhồi
stuffing digit /điện tử & viễn thông/
bít nhồi
stuffing digit
bít nhồi
stuffing digit
chữ số nhồi
stuffing digit /điện tử & viễn thông/
số nhồi