Việt
chữ số nhồi
bit nhồi
chữ số chỉnh
Anh
stuffing digit
Đức
Stuffing-Bit
Stopfbit
Stuffing-Bit /nt/V_THÔNG/
[EN] stuffing digit
[VI] chữ số nhồi, bit nhồi
Stopfbit /nt/V_THÔNG/
[VI] chữ số nhồi, chữ số chỉnh
stuffing digit /điện tử & viễn thông/