Việt
chữ số nhồi
chữ số chỉnh
bit nhồi
Anh
stuffing digit
justifying digit
Đức
Stopfbit
Stuffing-Bit
Prüfbit
Pháp
élément numérique de justification
justifying digit,stuffing digit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Prüfbit
[EN] justifying digit; stuffing digit
[FR] élément numérique de justification
stuffing digit /điện tử & viễn thông/
Stopfbit /nt/V_THÔNG/
[EN] stuffing digit
[VI] chữ số nhồi, chữ số chỉnh
Stuffing-Bit /nt/V_THÔNG/
[VI] chữ số nhồi, bit nhồi