TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 subsonic

dưới âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạ âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạ thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngoại âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 subsonic

 subsonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsonic

dưới âm (tóc độ)

 subsonic

hạ âm (có tần số dưới 15 Hz)

 subsonic /điện lạnh/

hạ âm (có tần số dưới 15 Hz)

 subsonic /điện lạnh/

hạ thanh

 subsonic /điện tử & viễn thông/

ngoại âm

Tần số nhỏ hơn phần âm tần, âm ngoại.