Việt
dưới âm
hạ âm
Anh
subsonic
Đức
Unterschall-
Zahnradpumpen sind Konstantpumpen, welche die Flüssigkeit durch den Unterdruck in der „freiwerdenden" Zahnkammer fördern.
Bơm bánh răng có tốc độ không thay đổi,ở đ ó ch ấ t l ỏ ng s ẽ đượ c đẩ y vào bu ồ ng r ă ng"vừa trở nên trống" vì áp suất dưới (âm).
Subsonic
hạ âm, dưới âm
dưới âm (tóc độ)
Unterschall- /pref/Đ_TỬ, VTHK/
[EN] subsonic
[VI] dưới âm
Unterschall- /pref/VLB_XẠ/