TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưới âm

dưới âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

hạ âm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

dưới âm

subsonic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 subsonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dưới âm

Unterschall-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zahnradpumpen sind Konstantpumpen, welche die Flüssigkeit durch den Unterdruck in der „freiwerdenden" Zahnkammer fördern.

Bơm bánh răng có tốc độ không thay đổi,ở đ ó ch ấ t l ỏ ng s ẽ đượ c đẩ y vào bu ồ ng r ă ng"vừa trở nên trống" vì áp suất dưới (âm).

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Subsonic

hạ âm, dưới âm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsonic

dưới âm (tóc độ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterschall- /pref/Đ_TỬ, VTHK/

[EN] subsonic

[VI] dưới âm

Unterschall- /pref/VLB_XẠ/

[EN] subsonic

[VI] dưới âm