Việt
phép lấy tổng
phép tổng
sự lấy tổng
phép nhớ trong phép cộng
Anh
summation
totalization
bridging in addition
addition
summing
summation /toán & tin/
summation /xây dựng/
summation, totalization /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
bridging in addition, addition, summation, summing